Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 16-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 04:29 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
665,000 | 0.00 | 690,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,898.00 83.00 | 15,898.00 -30.00 | 16,556.00 44.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,719.00 -69.00 | 17,993.00 40.00 | 18,616 80.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,647 311.00 | 27,697 -2.00 | 28,278 -69.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -3.49 | 3,361.00 -37.48 | 3,489.00 -19.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.26 23.26 | 3,680.14 -10.86 |
Euro | EUR | 26,066 -222.00 | 26,276 -320.00 | 27,566 27.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,700 -245.72 | 31,010 54.38 | 32,006 -119.39 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,079.08 3,079.08 | 3,107.56 3,107.56 | 3,208.51 3,208.51 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -297.48 | 0.00 -309.39 |
Yên Nhật | JPY | 161.22 2.13 | 162.85 0.61 | 170.64 0.47 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.38 16.38 | 16.58 0.90 | 20.38 20.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,269 | 83,481 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,201.07 5,201.07 | 5,314.74 5,314.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.00 2,251.00 | 2,371.00 2,371.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,841.00 | 14,783.00 -58.00 | 0.00 -15,323.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.26 | 283.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,573.17 | 6,836.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,341.22 | 0.00 -2,440.72 |
Đô la Singapore | SGD | 18,020 -184.49 | 18,202 -2.46 | 18,787 16.31 |
Bạc Thái | THB | 636.38 -29.62 | 676.38 10.38 | 704.38 -10.62 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,545 67.00 | 24,565 47.00 | 25,035 97.00 |
Vàng SJC | XAU | 800,000 | 0.00 | 815,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.